Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phao câu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Phần thịt lắm mỡ ở cuống đuôi các giống chim: Thứ nhất phao câu, thứ nhì đầu cánh (tng).
Related search result for "phao câu"
Comments and discussion on the word "phao câu"