Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pick-up
/'pikʌp/
Jump to user comments
danh từ
  • người quen tình cờ, người quen ngẫu nhiên
  • vật nhặt được; tin bắt được (trên làn sóng điện)
  • (thông tục), (như) pick-me-up
  • (rađiô) cái piccơp
  • cái cảm biến
  • sự tăng tốc độ
  • (thông tục) sự khá hơn (về sức khoẻ, sản xuất...)
  • sự dừng lại để nhặt hàng nhặt khách; sự nhặt hàng, sự nhặt khách (xe buýt...)
Related search result for "pick-up"
Comments and discussion on the word "pick-up"