English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- người quen tình cờ, người quen ngẫu nhiên
- vật nhặt được; tin bắt được (trên làn sóng điện)
- (thông tục), (như) pick-me-up
- (thông tục) sự khá hơn (về sức khoẻ, sản xuất...)
- sự dừng lại để nhặt hàng nhặt khách; sự nhặt hàng, sự nhặt khách (xe buýt...)