Từ tiếng Pháp "pinène" (danh từ giống đực) trong lĩnh vực hóa học chỉ một loại hợp chất hữu cơ thuộc nhóm terpenes, được tìm thấy trong tinh dầu của cây thông và một số loại cây khác. Pinène tồn tại chủ yếu dưới hai dạng đồng phân: alpha-pinène và beta-pinène, cả hai đều có mùi thơm dễ chịu, thường được sử dụng trong sản xuất nước hoa, chất khử trùng và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
Định nghĩa:
Pinène: Là một hydrocacbon terpene, có công thức hóa học C10H16, thường được chiết xuất từ nhựa của cây thông. Nó có hai đồng phân chính là alpha-pinène và beta-pinène, với alpha-pinène thường có mặt nhiều hơn trong tự nhiên.
Ví dụ sử dụng:
"L'alpha-pinène et le beta-pinène ont des propriétés aromatiques distinctes, ce qui les rend utiles dans l'industrie des parfums."
(Alpha-pinène và beta-pinène có những đặc tính hương liệu khác nhau, điều này làm cho chúng trở nên hữu ích trong ngành công nghiệp nước hoa.)
Các biến thể và từ gần giống:
Alpha-pinène (α-pinène): Là một trong hai đồng phân chính của pinène, thường được sử dụng trong các sản phẩm khử trùng và nước hoa.
Beta-pinène (β-pinène): Đồng phân còn lại, ít phổ biến hơn và có mùi hương khác biệt so với alpha-pinène.
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng:
Idioms và phrasal verbs:
Mặc dù không có cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến pinène trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ nói về "hương thơm" hoặc "tinh dầu" trong ngữ cảnh sử dụng pinène.
Lưu ý:
Khi học về pinène, hãy chú ý đến các ứng dụng và đặc tính của các đồng phân của nó để hiểu rõ hơn cách chúng được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực khoa học khác nhau.