Characters remaining: 500/500
Translation

pinène

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pinène" (danh từ giống đực) trong lĩnh vực hóa học chỉ một loại hợp chất hữu cơ thuộc nhóm terpenes, được tìm thấy trong tinh dầu của cây thông một số loại cây khác. Pinène tồn tại chủ yếu dưới hai dạng đồng phân: alpha-pinène beta-pinène, cả hai đềumùi thơm dễ chịu, thường được sử dụng trong sản xuất nước hoa, chất khử trùng các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.

Định nghĩa:
  • Pinène: Là một hydrocacbon terpene, có công thức hóa học C10H16, thường được chiết xuất từ nhựa của cây thông. hai đồng phân chínhalpha-pinène beta-pinène, với alpha-pinène thường có mặt nhiều hơn trong tự nhiên.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le pinène est un composé chimique courant dans les huiles essentielles."
    • (Pinènemột hợp chất hóa học phổ biến trong tinh dầu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "L'alpha-pinène et le beta-pinène ont des propriétés aromatiques distinctes, ce qui les rend utiles dans l'industrie des parfums."
    • (Alpha-pinène beta-pinène những đặc tính hương liệu khác nhau, điều này làm cho chúng trở nên hữu ích trong ngành công nghiệp nước hoa.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Alpha-pinène (α-pinène): Là một trong hai đồng phân chính của pinène, thường được sử dụng trong các sản phẩm khử trùng nước hoa.
  • Beta-pinène (β-pinène): Đồng phân còn lại, ít phổ biến hơn có mùi hương khác biệt so với alpha-pinène.
Từ đồng nghĩa:
  • Terpène: Là một nhóm lớn các hợp chất hữu cơpinènemột thành viên.
Cách sử dụng:
  • Pinène có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như:
    • Dược phẩm: Pinène có thể tác dụng kháng viêm kháng khuẩn.
    • Ngành công nghiệp: được sử dụng như một thành phần trong sản xuất nhựa trong chế biến thực phẩm.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến pinène trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ nói về "hương thơm" hoặc "tinh dầu" trong ngữ cảnh sử dụng pinène.

Lưu ý:

Khi học về pinène, hãy chú ý đến các ứng dụng đặc tính của các đồng phân của để hiểu hơn cách chúng được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực khoa học khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (hoá học) pinen

Comments and discussion on the word "pinène"