Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pignon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đầu hồi nhà
    • avoir pignon sur rue
      có riêng nhà ở
danh từ giống đực
  • (cơ khí, cơ học) bánh răng (nhỏ) pinhông
  • (tiếng địa phương) (thực vật học) cây thông lọng
  • hạt thông lọng
Related search result for "pignon"
Comments and discussion on the word "pignon"