Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
banane
Jump to user comments
{{quả chuối (bananas)}}
danh từ giống cái
  • quả chuối
  • (thông tục) huy chương quân đội
  • (thông tục) máy bay trực thăng quả chuối (hình quả chuối)
    • banane de mer
      (động vật học) cá mòi đường
Related search result for "banane"
Comments and discussion on the word "banane"