Từ "piquée" trong tiếng Pháp là dạng tính từ giống cái của từ "piqué", có gốc từ động từ "piquer". "Piqué" có nghĩa là "bị châm", "bị đâm", hoặc "bị chích". Khi ở dạng giống cái "piquée", từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Các nghĩa và cách sử dụng:
Về nghĩa đen: "piquée" có thể chỉ tình trạng bị châm chích hay đâm.
Về nghĩa bóng: "piquée" có thể chỉ sự tức giận, cảm xúc mạnh mẽ.
Trong một số ngữ cảnh khác: "piquée" cũng có thể chỉ ra sự yêu thích hay đam mê.
Các biến thể và từ gần giống:
Piqué (giống đực): Dùng cho danh từ giống đực.
Piquante: Từ này có nghĩa là "cay", thường dùng để chỉ hương vị hoặc tính cách.
Piqueter: Động từ có nghĩa là "đâm" hay "châm", có thể liên quan đến hành động làm gì đó với sự sắc bén.
Từ đồng nghĩa và gần nghĩa:
Aigu (sắc bén): Chỉ sự sắc nhọn, có thể dùng trong một số ngữ cảnh.
Vexé (bị tổn thương, bị xúc phạm): Cũng có thể diễn tả sự tức giận.
Furieux (giận dữ): Chỉ trạng thái cảm xúc mạnh mẽ hơn.
Idioms và cụm từ liên quan:
Être piqué au vif: Nghĩa là bị tổn thương sâu sắc, thường đề cập đến cảm xúc.
Être piqué par la curiosité: Nghĩa là bị kích thích bởi sự tò mò.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "piquée", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó. Nó có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng trong câu.