Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for plan of attack in Vietnamese - English dictionary
mũi giùi
không kích
bôn tập
kế hoạch hoá
cân đối
chương trình
phản công
quẩn quanh
đả kích
đánh úp
đập lại
đột kích
tấn công
tập kích
trù tính
đoạn hậu
hậu tập
sắp xếp
hoả công
ước định
họa đồ
không tập
đồ án
ít ra
dự chi
đột phá
chuẩn y
tính
dự phòng
kích
mưu lược
pháo hiệu
đấu đá
kế hoạch
cánh quân
cảm tử
phác họa
bọc hậu
dự định
phóng
không tưởng
biệt kích
Tôn Thất Thuyết
chống đỡ
ăn nhịp
hạn định
phác thảo
chủ mưu
co giãn
gọng kìm
đề xuất
chín muồi
hoàn chỉnh
bổ khuyết
nhồi
chắp vá
rà
bản lề
qui mô
Hoàng Hoa Thám
sườn
quy mô
bàn đạp
bảo đảm
đẩy lùi
an ninh
chiếm
bộc phá
Phong Trào Yêu Nước
Duy Tân