Characters remaining: 500/500
Translation

plenteous

/'plentiful/ Cách viết khác : (plenteous) /'plentjəs/
Academic
Friendly

Từ "plenteous" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "sung túc", "phong phú" hoặc "dồi dào". thường được sử dụng để miêu tả một cái đó nhiều, phong phú hoặc đầy đủ.

Định nghĩa:
  • Plenteous: nhiều, phong phú, dồi dào.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The garden was plenteous with flowers in spring." (Khu vườn nhiều hoa vào mùa xuân.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The region is known for its plenteous resources, which attract many investors." (Khu vực này nổi tiếng với các nguồn tài nguyên phong phú, thu hút nhiều nhà đầu .)
Các biến thể của từ:
  • Plenty: Danh từ có nghĩa sự dồi dào, đầy đủ. dụ: "There is plenty of food for everyone." ( nhiều thức ăn cho mọi người.)
  • Plentiful: Tính từ cũng có nghĩa tương tự như "plenteous", thường được sử dụng hơn trong tiếng Anh hiện đại. dụ: "The harvest was plentiful this year." (Vụ thu hoạch năm nay rất dồi dào.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Abundant: Dồi dào, phong phú. dụ: "There is an abundant supply of water in this area." ( một nguồn nước dồi dào trong khu vực này.)
  • Ample: Đầy đủ, phong phú. dụ: "We have ample time to complete the project." (Chúng ta đủ thời gian để hoàn thành dự án.)
Idioms cụm động từ:
  • In plenty: nhiều. dụ: "Food is in plenty during the harvest season." (Thức ăn nhiều trong mùa thu hoạch.)
  • Plenty to go around: đủ cho tất cả mọi người. dụ: "There’s plenty to go around, so don’t worry about taking too much." ( đủ cho tất cả mọi người, vậy đừng lo lắng về việc lấy quá nhiều.)
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Plenteous" thường mang nghĩa tích cực, chỉ sự phong phú dồi dào. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể được sử dụng để nói về sự tràn ngập (có thể điều tốt hoặc xấu tùy thuộc vào ngữ cảnh). dụ, "The rain was plenteous, causing flooding in some areas." (Mưa rất dồi dào, gây ngập lụtmột số khu vực.)
Kết luận:

Từ "plenteous" một từ miêu tả sự phong phú, dồi dào thường được sử dụng để nói về tài nguyên, thực phẩm, hoặc bất kỳ thứ số lượng lớn.

tính từ
  1. sung túc, phong phú, dồi dào

Similar Words

Words Containing "plenteous"

Comments and discussion on the word "plenteous"