Characters remaining: 500/500
Translation

poltroon

/pɔl'tru:n/
Academic
Friendly

Từ "poltroon" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một người nhát gan, kẻ nhát như cáy. Đây một từ nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "poltroun", thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người thiếu can đảm hoặc quyết tâm trong tình huống khó khăn.

Định nghĩa

Poltroon (danh từ): Một người rất nhát gan, không can đảm để đối mặt với các tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "He was called a poltroon for not standing up for his beliefs."
    • (Anh ta bị gọi là kẻ nhát gan không đứng lên bảo vệ niềm tin của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the face of adversity, a true leader emerges, while a poltroon cowers in fear."
    • (Trong những lúc khó khăn, một nhà lãnh đạo thực sự xuất hiện, trong khi một kẻ nhát gan chỉ biết núp sau nỗi sợ.)
Biến thể các cách sử dụng
  • Poltroonery (danh từ): Sự nhát gan, hành động nhát gan.
    • dụ: "His poltroonery was evident when he refused to participate in the debate."
    • (Sự nhát gan của anh ta đã rõ ràng khi anh ta từ chối tham gia cuộc tranh luận.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Coward: Kẻ nhát gan.
  • Craven: Nhát gan, hèn nhát.
  • Timid: Nhút nhát, thiếu tự tin.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • "Bite the bullet": Đối mặt với một tình huống khó khăn.

    • dụ: "He finally decided to bite the bullet and confront his fears."
    • (Cuối cùng anh ta quyết định đối mặt với nỗi sợ của mình.)
  • "Chicken out": Nhát gan, không dám làm điều đó đáng lẽ nên làm.

    • dụ: "She was going to go skydiving but chickened out at the last minute."
    • ( ấy định nhảy dù nhưng đã nhát gan vào phút cuối.)
Chú ý
  • Từ "poltroon" thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mang tính chất trang trọng hơn. Bạn có thể gặp từ này nhiều hơn trong văn học cổ điển hoặc trong các tác phẩm mang tính chất chỉ trích.
  • Để diễn đạt sự nhát gan một cách tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng từ "coward" hoặc các cụm từ như "chicken out".
danh từ
  1. kẻ nhát gan, kẻ nhát như cáy

Similar Words

Words Containing "poltroon"

Comments and discussion on the word "poltroon"