Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
flack
Jump to user comments
Noun
  • súng bắn máy bay, súng phòng không, súng cao xạ
  • sự chỉ trích dữ dội
  • phát ngôn viên tài giỏi, người có thể biến sự chỉ trích hay bình phẩm thành lợi thế cho chủ nhân
Related search result for "flack"
Comments and discussion on the word "flack"