Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
portage
/'pɔ:tidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự mang, sự khuân vác, sự chuyên chở
  • tiền khuân vác, tiền chuyên chở
  • sự chuyển tải (sự khuân vác thuyền, hàng hoá... qua một quâng đường giữa hai con sông, hoặc qua một khúc sông không đi lại được) quâng đường phải chuyển tải, khúc sông phải chuyển tải
ngoại động từ
  • chuyển tải
Related search result for "portage"
Comments and discussion on the word "portage"