Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prévision
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự dự kiến
  • điều dự kiến; dự đoán
    • Contrairement à mes prévisions
      trái với những dự kiến của tôi
    • en prévision de
      đề phòng trước
    • prévisions météorologiques
      dự báo khí tượng
Related words
Related search result for "prévision"
Comments and discussion on the word "prévision"