Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
prévision
Jump to user comments
danh từ giống cái
sự dự kiến
điều dự kiến; dự đoán
Contrairement à mes prévisions
trái với những dự kiến của tôi
en prévision de
đề phòng trước
prévisions météorologiques
dự báo khí tượng
Related words
Antonyms:
Imprévision
Related search result for
"prévision"
Words pronounced/spelled similarly to
"prévision"
:
prévision
provision
Words contain
"prévision"
:
imprévision
prévision
prévisionnel
Words contain
"prévision"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
phòng khi
nhìn
dòng quét
màn ảnh nhỏ
thị tần
truyền thanh
lẫn hình
dự toán
dự đoán
giác cự
more...
Comments and discussion on the word
"prévision"