Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prance
/prɑ:ns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên
  • (nghĩa bóng) dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo
  • (thông tục) sự nhảy cỡn lên, động tác nhảy cỡn lên
nội động từ
  • nhảy dựng lên (ngựa)
  • (nghĩa bóng) đi nghênh ngang vênh váo, có thái độ ngênh ngang vênh váo
  • (thông tục) nhảy cỡn lên
ngoại động từ
  • làm cho (ngựa) nhảy dựng lên
Related words
Related search result for "prance"
Comments and discussion on the word "prance"