Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
strut
/strʌt/
Jump to user comments
danh từ
  • dáng đi khệnh khạng
nội động từ
  • đi khệnh khạng
danh từ
  • (kiến trúc) thanh chống
ngoại động từ
  • (kiến trúc) lắp thanh chống
Related words
Related search result for "strut"
Comments and discussion on the word "strut"