Characters remaining: 500/500
Translation

professed

/professed/
Academic
Friendly

Từ "professed" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "công khai", "không che giấu" hoặc "tự xưng". Từ này thường được dùng để chỉ những điều người ta tuyên bố hoặc công khai nhận mình một điều đó, nhưng có thể không nhất thiết phải chứng cứ hay sự công nhận chính thức.

Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Người tự xưng: "Professed" thường được dùng để mô tả những người tự nhận mình một danh hiệu hoặc vai trò nào đó. dụ:

    • A professed doctor of medicine: Người tự xưng bác sĩ y khoa.
    • A professed enemy of capitalism: Kẻ thù công khai của chủ nghĩa tư bản.
  2. Trong ngữ cảnh tôn giáo: Từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, thường chỉ những người đã tuyên thệ hoặc phát nguyện.

    • A professed nun: Sư nữ đã phát nguyện.
Biến thể của từ:
  • Profess (động từ): Tuyên bố, công khai nhận mình một điều đó.

    • dụ: "He professes to be an expert in the field." (Anh ấy tự xưng chuyên gia trong lĩnh vực này.)
  • Professedly (trạng từ): Một cách thức công khai hoặc rõ ràng.

    • dụ: "She is professedly interested in art." ( ấy công khai tỏ ra quan tâm đến nghệ thuật.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Claimed: Tự nhận, tuyên bố (điều đó chưa chắc đã đúng).
  • Declared: Tuyên bố, công khai điều đó (thường tính chính thức hơn).
  • Alleged: Bị cáo buộc, tuyên bố chưa bằng chứng.
Idioms Phrasal verbs:
  • To profess one's love: Tuyên bố tình yêu của mình.
tính từ
  1. công khai, không che giấu
    • a professed enemy of capitalism
      kẻ thù công khai của chủ nghĩa tư bản
  2. tự xưng, tự nhận
    • a professed doctor of medicine
      người tự xưng bác sĩ y khoa
  3. (tôn giáo) đã phát nguyện
    • a professed nun
      sư nữ đã phát nguyện; đã phát nguyện

Words Containing "professed"

Comments and discussion on the word "professed"