Characters remaining: 500/500
Translation

programmé

Academic
Friendly

Từ "programmé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "được lập trình" hoặc "được lên kế hoạch". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tổ chức, điều phối hoặc chuẩn bị trước cho một hoạt động nào đó. "Programmé" nguồn gốc từ động từ "programmer", nghĩalập trình, lên kế hoạch.

Sử dụng cơ bản:
  1. Trong giáo dục:

    • enseignement programmé (giáo dục chương trình hóa): đâyhình thức giáo dục nội dung được thiết kế sắp xếp theo một chương trình cụ thể để phù hợp với đối tượng học sinh.
    • Ví dụ: "L'enseignement programmé permet aux étudiants de progresser à leur rythme." (Giáo dục chương trình hóa cho phép sinh viên tiến bộ theo nhịp độ của riêng họ.)
  2. Trong công nghệ:

    • ordinateur programmé (máy tính được lập trình): máy tính được cấu hình để thực hiện các tác vụ cụ thể.
    • Ví dụ: "Cet ordinateur est programmé pour exécuter des tâches complexes." (Máy tính này được lập trình để thực hiện các tác vụ phức tạp.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực quảndự án, "programmé" có thể được sử dụng để chỉ các dự án hoặc nhiệm vụ đã được lên kế hoạch rõ ràng.
    • Ví dụ: "Le projet est programmé pour être terminé d'ici la fin de l'année." (Dự án được lập kế hoạch để hoàn thành trước cuối năm.)
Các biến thể của từ:
  • Programmer (động từ): có nghĩalập trình hoặc lên kế hoạch.
  • Programme (danh từ): chương trình hoặc kế hoạch.
  • Programmation (danh từ): sự lập trình hoặc quá trình lập kế hoạch.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Prévu: có nghĩa là "được dự kiến" hoặc "đã được lên kế hoạch".
  • Planifié: có nghĩa là "đã được lập kế hoạch".
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù "programmé" không nhiều idioms cụ thể, nhưng trong tiếng Pháp, bạn có thể gặp cụm từ như:
    • Être sur le programme (ở trong chương trình): có nghĩađang được chuẩn bị hoặc được lên kế hoạch.
    • Mettre au programme (đưa vào chương trình): có nghĩathêm một hoạt động hoặc một sự kiện vào kế hoạch.
Chú ý:
  • "Programmé" thường mang nghĩa tích cực, liên quan đến sự chuẩn bị tổ chức tốt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể mang nghĩa tiêu cực nếu liên quan đến việc bị ép buộc hoặc không sự tự do trong lựa chọn.
tính từ
  1. (Enseignement programmé) giáo dục chương trình hóa theo đối tượng

Comments and discussion on the word "programmé"