Characters remaining: 500/500
Translation

protruding

/protruding/
Academic
Friendly

Từ "protruding" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thò ra", "nhô ra" hoặc "lồi ra". Từ này thường được dùng để mô tả những vật hoặc bộ phận nào đó nhô ra hơn so với bề mặt xung quanh.

Định nghĩa
  • Protruding: (adj) thò ra, nhô ra, lồi ra.
dụ sử dụng:
  1. Protruding forehead: trán nhô ()

    • dụ: "He has a protruding forehead that gives him a unique look." (Anh ấy một cái trán nhô ra, điều này làm cho anh ấy một diện mạo độc đáo.)
  2. Protruding eyes: mắt lồi

    • dụ: "The animal has protruding eyes that help it see in all directions." (Con vật đôi mắt lồi giúp nhìn thấymọi hướng.)
  3. Protruding features: các đặc điểm lồi ra

    • dụ: "Her protruding features made her easy to recognize." (Các đặc điểm lồi ra của ấy khiến ấy dễ dàng nhận ra.)
Biến thể của từ:
  • Protrude (động từ): có nghĩa thò ra, nhô ra.
    • dụ: "The roots of the tree protrude above the ground." (Rễ của cây nhô ra trên mặt đất.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bulging: cũng có nghĩa lồi ra, thường dùng để mô tả những thứ hình dạng không bình thường, thường do sự căng phồng.

    • dụ: "He has bulging muscles." (Anh ấy bắp lồi ra.)
  • Sticking out: nhô ra, thò ra.

    • dụ: "The nail is sticking out of the wall." (Chiếc đinh đang thò ra khỏi bức tường.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại, không idioms đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "protruding", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ để diễn tả ý tương tự:
    • Stick out like a sore thumb: nổi bật một cách không tự nhiên, thường dùng để chỉ cái đó không phù hợp.
Tóm tắt:

Từ "protruding" một cách mô tả những thứ nhô ra hoặc lồi ra so với bề mặt xung quanh. Từ này có thể được áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau trong cả ngữ cảnh miêu tả con người đồ vật.

tính từ
  1. thò ra, nhô ra, lồi ra
    • protruding forehead
      trán nhô ()
    • protruding eyes
      mắt lồi

Similar Words

Words Mentioning "protruding"

Comments and discussion on the word "protruding"