Characters remaining: 500/500
Translation

jutting

Academic
Friendly

Từ "jutting" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "nhô ra", "lồi ra" hoặc "thò ra". thường được dùng để mô tả một vật đó nhô ra khỏi bề mặt của hoặc ra ngoài một không gian nào đó.

Định nghĩa:
  • Tính từ (adjective): Jutting (nhô ra, lồi ra, thò ra).
  • Danh từ (noun): Jut (sự nhô ra, lồi ra).
dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • The jutting rocks made the hike more challenging. (Những tảng đá nhô ra đã làm cho việc đi bộ leo núi trở nên khó khăn hơn.)
  2. Danh từ:

    • The cliff had a dangerous jut that overlooked the river. (Vách đá một sự nhô ra nguy hiểm nhìn ra sông.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Jutting" có thể được sử dụng để mô tả không chỉ các vật thể cụ thể còn trong các ngữ cảnh trừu tượng, dụ như "a jutting opinion" (một quan điểm mạnh mẽ, nổi bật).
Biến thể từ gần giống:
  • Jut (động từ): để nhô ra, lồi ra.

    • Example: The balcony juts out over the street. (Ban công nhô ra ngoài đường.)
  • Jutted (quá khứ của "jut"): đã nhô ra.

    • Example: The mountains jutted into the sky. (Những ngọn núi nhô ra lên bầu trời.)
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Protruding: nhô ra, lồi ra.
  • Sticking out: thò ra, nhô ra.
  • Extending: kéo dài, mở rộng.
Idioms phrasal verbs:
  • Stick out like a sore thumb: nổi bật, dễ thấy (thường có nghĩa tiêu cực).
    • Example: He feels like he sticks out like a sore thumb in this fancy restaurant. (Anh ấy cảm thấy như mình nhô ra giữa một nhà hàng sang trọng này.)
Kết luận:

Từ "jutting" rất hữu ích trong việc mô tả hình dáng diện mạo của các vật thể trong không gian. Khi học từ này, bạn cũng có thể mở rộng từ vựng của mình bằng cách tìm hiểu các từ đồng nghĩa cách sử dụng khác nhau của .

Adjective
  1. nhô ra, lồi ra, thò ra
Noun
  1. sự nhô ra, lồi ra

Comments and discussion on the word "jutting"