Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
puddly
/'pʌdli/
Jump to user comments
tính từ
  • có vũng nước, có nhiều vũng nước
  • giống vũng nước; đục ngàu, ngàu bùn
Related search result for "puddly"
Comments and discussion on the word "puddly"