Characters remaining: 500/500
Translation

périr

Academic
Friendly

Từ "périr" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chết", "tiêu tan", hoặc "suy vong". Đâymột nội động từ, nghĩa không cần một tân ngữ đi kèm. "Périr" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc trang trọng. Dưới đâymột số ví dụ cách sử dụng từ này:

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Chết: "Périr" được dùng để chỉ việc chết một cách bi thảm hoặc không may mắn.

    • Ví dụ: Il a péri dans un incendie. (Anh ấy đã chết trong một đám cháy.)
  2. Suy vong, tiêu tan: Có thể dùng để chỉ sự mất mát hoặc sự kết thúc của một cái gì đó.

    • Ví dụ: Les empires qui ont péri ont laissé des traces dans l'histoire. (Những đế quốc đã suy vong để lại dấu ấn trong lịch sử.)
  3. Chết lý do tinh thần: Có thể diễn tả cảm giác buồn bã hoặc chán nản đến mức không còn sức sống.

    • Ví dụ: Il périra d'ennui s'il ne fait rien de ses journées. (Anh ta sẽ chết buồn chán nếu không làm gì trong những ngày của mình.)
Biến thể của từ
  • Péremption: Quyền hạn, sự mất hiệu lực (thường dùng trong ngữ cảnh pháphoặc thực phẩm).
  • Périssable: Dễ hỏng, không bền (thường dùng để chỉ thực phẩm).
  • Péril: Nguy hiểm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Mourir: Cũng có nghĩa là "chết" nhưng "mourir" thường được dùng trong các ngữ cảnh hàng ngày, không mang tính chất trang trọng như "périr".
  • Disparaitre: Có nghĩa là "biến mất", có thể dùng trong một số trường hợp tương tự nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa.
Idioms cụm động từ
  • Périr de soif: Chết khát.

    • Ví dụ: Nous étions perdus dans le désert et nous avons failli périr de soif. (Chúng tôi bị lạc trong sa mạc suýt chết khát.)
  • Périr d'amour: Chết tình yêu, thường diễn tả sự hy sinh tình yêu.

    • Ví dụ: Elle a dit qu'elle pourrait périr d'amour pour lui. ( ấy đã nói rằng ấy có thể chết tình yêu dành cho anh ấy.)
Lưu ý
  • Khi sử dụng "périr", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang nghĩa nặng nề trang trọng hơn so với "mourir".
  • Trong văn học, "périr" có thể được sử dụng để tạo ra cảm xúc mạnh mẽ hơn thường gợi lên hình ảnh bi thảm.
nội động từ
  1. (văn học) chết
    • Périr dans un incendie
      chết trong đám cháy
    • Périr d'ennui
      chết được buồn phiền, buồn phiền đến chết được
  2. đắm
    • Navire qui périt
      tàu đắm
  3. suy vong, tiêu tan
    • Empires qui ont péri
      những đế quốc đã suy vong

Comments and discussion on the word "périr"