Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "quạ"
cánh quạt
chuối rẻ quạt
cô quạnh
cờ quạt
dơi quạ
hình quạt
hiu quạnh
khăn mỏ quạ
lan quạt
mông quạnh
mỏ quạ
nhài quạt
quạc
quạ cái
quạch
quạc quạc
quạ khoang
quạ mổ
quàng quạc
quạnh
quạnh hiu
quành quạch
quạnh quẽ
quạnh vắng
quằn quại
quạ quạ
quạ sắt
quạt
quạt bàn
quạt giấy
quạt hòm
quạt điện
quạt kéo
quạt lông
quạt lúa
quạt máy
quạt mo
quạt nan
quạt thóc
quàu quạu
quày quạy
quệch quạc
quờ quạng
quở quạng
rẻ quạt
yểng quạ