Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
quạt cánh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Vỗ cánh để lấy đà bay lên: Chim quạt cánh. 2. Nói buồm quay, không hứng được gió khi gió đổi chiều một cách bất ngờ.
Related search result for "quạt cánh"
Comments and discussion on the word "quạt cánh"