Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đg. 1 Vụt mạnh từ trên xuống bằng gậy. Vung gậy quật túi bụi. 2 Dùng sức mạnh làm cho vật đang ở thế đứng vững phải đổ, ngã. Bão quật đổ cây. Quật ngã đối thủ.
  • 2 đg. Đào lấy từ dưới sâu lên. Quật gốc cây lên. Quật mả. Quật đất đắp vườn.
Related search result for "quật"
Comments and discussion on the word "quật"