Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quắp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1 Co, gập cong vào phía trong. Chó quắp đuôi. Râu quắp. 2 Co, gập vào để ôm, giữ cho chặt. Quắp chặt miếng mồi. Nằm quắp lấy nhau. 3 Bắt, lấy đi bằng cách quắp. Diều hâu quắp mất gà con. Trộm vào quắp hết đồ đạc (b.; thgt.).
Related search result for "quắp"
Comments and discussion on the word "quắp"