Từ "quang" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này.
Quang (thuộc về ánh sáng): Trong lĩnh vực khoa học, "quang" thường liên quan đến ánh sáng. Ví dụ, "vật phản quang" là những vật có khả năng phản chiếu ánh sáng, còn "thuốc cản quang" là loại thuốc dùng trong y học để làm rõ hình ảnh trong các xét nghiệm.
Quang học: Một từ ghép phổ biến là "quang học", tức là ngành khoa học nghiên cứu về ánh sáng và các hiện tượng liên quan đến ánh sáng.
Phát quang: Đây là một thuật ngữ chỉ quá trình tạo ra ánh sáng, ví dụ như trong kỹ thuật phát sáng của một số loại đèn.
Quang phổ: Là một thuật ngữ trong quang học để chỉ sự phân bố ánh sáng theo tần số hoặc màu sắc.
Sáng: Có thể coi là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh khi nói về ánh sáng.
Sáng sủa: Cũng có nghĩa tương tự khi mô tả không gian sáng.