Từ "bãi" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này.
a. Bãi là một khoảng đất: - Nghĩa đầu tiên của "bãi" là một khoảng đất bồi ven sông, ven biển hoặc nổi lên giữa dòng nước lớn. Ví dụ: - Bãi biển: Là nơi có cát và nước biển, thường là điểm du lịch. - Bãi phù sa: Là vùng đất bồi được tạo ra từ phù sa, thường rất màu mỡ.
Từ "bãi" là một từ đa nghĩa trong tiếng Việt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.