Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quyên sinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. quyên: bỏ, liều; sinh: đời sống) Bỏ thân mình: Giận duyên tủi phận bời bời, cầm dao nàng đã toan bài quyên sinh (K).
Related search result for "quyên sinh"
Comments and discussion on the word "quyên sinh"