Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
résider
Jump to user comments
nội động từ
    • Il réside à Hanoï
      nó ở Hà Nội
  • nằm ở, ở chỗ
    • La sensation du goût réside principalement dans les papilles de la langue
      vị giác chủ yếu nằm ở trong nhú lưới
    • La difficulté réside en ceci
      khó khăn ở chỗ này
  • phải ở nhiệm sở (giám mục...)
Related search result for "résider"
Comments and discussion on the word "résider"