Characters remaining: 500/500
Translation

rôtie

Academic
Friendly

Từ "rôtie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) thường được dùng để chỉ "lát bánh mì nướng" hoặc "lát bánh mì rán". Đâymột từ rất phổ biến trong ẩm thực, đặc biệttrong các bữa ăn sáng hoặc bữa phụ.

Định nghĩa:
  • Rôtie (danh từ giống cái): Là lát bánh mì được nướng hoặc rán cho đến khi màu vàng giòn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Manger des rôties beurrées: Ăn những lát bánh mì rán phết .

    • Exemple: Le matin, j’aime prendre mon café avec des rôties beurrées. (Vào buổi sáng, tôi thích uống phê với những lát bánh mì rán phết .)
  2. Préparer des rôties: Chuẩn bị những lát bánh mì nướng.

    • Exemple: Pour le petit-déjeuner, elle a préparé des rôties avec de la confiture. (Để ăn sáng, ấy đã chuẩn bị những lát bánh mì nướng với mứt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh ẩm thực, từ "rôtie" có thể được kết hợp với nhiều loại thực phẩm khác nhau, chẳng hạn như phết các loại mứt, pate, hoặc thậm chíthịt.
  • Rôtie au fromage: Lát bánh mì nướng với phô mai.
    • Exemple: La rôtie au fromage est délicieuse pour le déjeuner. (Lát bánh mì nướng với phô mai thì rất ngon cho bữa trưa.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tartine: Một từ khác chỉ một lát bánh mì thường phết với , mứt hoặc các loại thực phẩm khác.
  • Pain grillé: Bánh mì nướng, có thể dùng để chỉ bánh mì nướng nói chung không phân biệt lát mỏng hay dày.
Các từ hoặc cụm từ liên quan:
  • Rôti: Là danh từ giống đực (masculin) chỉ món thịt nướng, không nên nhầm lẫn với "rôtie".
  • Toaster: Động từ nghĩa là "nướng bánh mì".
    • Exemple: Je vais toaster deux tranches de pain. (Tôi sẽ nướng hai lát bánh mì.)
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm từ thành ngữ nào nổi bật liên quan đến "rôtie", nhưng có thể thấy rằng trong nhiều văn hóa, "ăn sáng với bánh mì nướng" là một phần không thể thiếu.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "rôtie", hãy nhớ rằng chỉmột lát bánh mì nướng, không phảicả một ổ bánh mì. Trong khi từ "rôti" lại có nghĩa hoàn toàn khác. Hãy phân biệt để tránh nhầm lẫn nhé!

tính từ giống cái
  1. xem rôti
danh từ giống cái
  1. lát bánh mì rán, lát bánh mì nước
    • Manger des rôties beurrées
      ăn những lát bánh mì rán phết
  2. (xây dựng) tường nống lên (xây lên tường cho cao thêm)

Words Containing "rôtie"

Comments and discussion on the word "rôtie"