Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
rite
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nghi lễ
    • Les rites protestants
      nghi lễ đạo tin lành
    • Rites funèbres
      nghi lễ đám tang
  • nghi thức, tập tục
    • Les rites de la politesse
      tập tục lễ độ
Related search result for "rite"
Comments and discussion on the word "rite"