Từ "rabaisser" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa chính là "làm giảm giá trị", "hạ thấp" hoặc "làm nhụt". Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ minh họa:
Định nghĩa và cách sử dụng
Làm giảm giá trị: Khi bạn muốn nói rằng ai đó làm giảm giá trị hoặc công lao của người khác.
Hạ thấp: Khi nói về việc hạ thấp một vật thể nào đó.
Làm nhụt: Khi nói về việc làm cho ai đó cảm thấy kém tự tin hoặc hạ thấp lòng tự trọng của họ.
Xem caquet (từ hiếm): Đây là cách sử dụng ít gặp hơn, thường liên quan đến việc làm giảm sự kiêu ngạo hay kiêu hãnh của ai đó.
Các biến thể và từ gần giống
Tính từ: abaissé (hạ thấp, bị hạ xuống)
Danh từ: abaissement (sự hạ thấp, sự làm giảm)
Từ đồng nghĩa
Cụm động từ liên quan
Idioms
Trong tiếng Pháp, có một số cách diễn đạt liên quan đến việc hạ thấp, nhưng không có idioms cụ thể nào với từ "rabaisser". Tuy nhiên, bạn có thể dùng từ này trong các câu văn để diễn tả cảm xúc hoặc tình huống liên quan đến sự tự ti hay sự kiêu ngạo.
Ví dụ nâng cao
Trong một cuộc tranh luận: Il a tendance à rabaisser ses adversaires pour se sentir supérieur. - "Anh ta có xu hướng làm giảm giá trị đối thủ của mình để cảm thấy vượt trội hơn."
Trong nghệ thuật: Cette critique a rabaisse l'œuvre de l'artiste. - "Đánh giá này đã làm giảm giá trị tác phẩm của nghệ sĩ."