French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- tôn kính
- Honorer ses parents
tôn kính cha mẹ
- làm vẻ vang cho, mang lại vinh hiển cho
- Les grands hommes honorent leur pays
các bậc vĩ nhân làm vẻ vang cho đất nước
- tăng thêm phần vinh dự
- Votre confiance m'honore
sự tín nhiệm của ông tăng phần vinh dự cho tôi
- trả tiền trả thù lao
- Honorer un médecin
trả tiền bác sĩ
- giữ trọn
- Honorer sa signature
giữ trọn điều mình đã ký