Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ratisser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cào
    • Ratisser une allée
      cào một lối đi (cho sạch, cho bằng phẳng)
    • Ratisser des feuilles mortes
      cào lá khô
  • (thân mật) như ratiboiser 1
  • (quân sự) càn quét
Related search result for "ratisser"
Comments and discussion on the word "ratisser"