Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for re-join in Vietnamese - English dictionary
hợp lực
nhập
câu kết
nhập ngũ
nhập cục
góp vốn
nối
ghép
góp chuyện
kết duyên
tòng quân
đi bộ đội
ráp
kháp
hiệp lực
a dua
vào
bắt tay
lắp
chắp
dân ca
nông nghiệp