Từ "rebattu" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "nhắc đi nhắc lại" hoặc "được lặp lại nhiều lần". Từ này thường được sử dụng để chỉ một chủ đề, một ý tưởng hoặc một vấn đề đã được đề cập quá nhiều lần, đến mức trở nên nhàm chán hoặc không còn hấp dẫn nữa.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Avoir les oreilles rebattues de quelque chose:
Cách sử dụng nâng cao:
Từ "rebattu" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh formal và informal, để chỉ những chủ đề trong văn học, nghệ thuật, hoặc thậm chí là trong các cuộc thảo luận xã hội.
Ví dụ trong văn học: "Les thèmes d'amour dans la littérature sont souvent rebattus, mais peuvent être traités de manière originale." (Các chủ đề tình yêu trong văn học thường bị nhắc đi nhắc lại, nhưng có thể được xử lý một cách độc đáo.)
Biến thể và từ gần giống:
Rebattre (động từ): Động từ tương ứng của "rebattu", có nghĩa là "nhắc đi nhắc lại".
Rebattement (danh từ): Hành động hoặc quá trình nhắc đi nhắc lại.
Chauffer: Đôi khi cũng được dùng để chỉ việc lặp lại một cách nhàm chán, nhưng không trực tiếp liên quan đến "rebattu".
Từ đồng nghĩa:
Répété: Nghĩa là "lặp lại", tuy nhiên, không nhất thiết mang ý nghĩa nhàm chán như "rebattu".
Usé: Nghĩa là "cũ kỹ" hoặc "sờn", có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không cụ thể như "rebattu".
Idioms và phrasal verbs:
Hiện tại, không có nhiều thành ngữ hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "rebattu", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "en avoir marre" (chán ngấy) để diễn tả cảm giác khi nghe những điều đã biết quá nhiều.
Kết luận:
Từ "rebattu" rất hữu ích trong việc miêu tả cảm giác khi một chủ đề trở nên nhàm chán do được lặp đi lặp lại nhiều lần.