Characters remaining: 500/500
Translation

rebattu

Academic
Friendly

Từ "rebattu" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "nhắc đi nhắc lại" hoặc "được lặp lại nhiều lần". Từ này thường được sử dụng để chỉ một chủ đề, một ý tưởng hoặc một vấn đề đã được đề cập quá nhiều lần, đến mức trở nên nhàm chán hoặc không còn hấp dẫn nữa.

Định nghĩa chi tiết:
  • Rebattu (tính từ): Được sử dụng để miêu tả một chủ đề, một ý tưởng hoặc một câu chuyện người ta đã nói hoặc nghe quá nhiều lần, khiến cho trở nên tẻ nhạt hoặc không còn mới mẻ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sujet rebattu:

    • "Le changement climatique est un sujet rebattu dans les médias." (Biến đổi khí hậumột chủ đề đã được nhắc đi nhắc lại nhiều lần trong truyền thông.)
  2. Avoir les oreilles rebattues de quelque chose:

    • "J’en ai marre, j’ai les oreilles rebattues des mêmes histoires." (Tôi chán ngấy rồi, tôi đã nghe những câu chuyện giống nhau quá nhiều lần.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "rebattu" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh formal informal, để chỉ những chủ đề trong văn học, nghệ thuật, hoặc thậm chítrong các cuộc thảo luận xã hội.
  • Ví dụ trong văn học: "Les thèmes d'amour dans la littérature sont souvent rebattus, mais peuvent être traités de manière originale." (Các chủ đề tình yêu trong văn học thường bị nhắc đi nhắc lại, nhưng có thể được xửmột cách độc đáo.)
Biến thể từ gần giống:
  • Rebattre (động từ): Động từ tương ứng của "rebattu", có nghĩa là "nhắc đi nhắc lại".
  • Rebattement (danh từ): Hành động hoặc quá trình nhắc đi nhắc lại.
  • Chauffer: Đôi khi cũng được dùng để chỉ việc lặp lại một cách nhàm chán, nhưng không trực tiếp liên quan đến "rebattu".
Từ đồng nghĩa:
  • Répété: Nghĩa là "lặp lại", tuy nhiên, không nhất thiết mang ý nghĩa nhàm chán như "rebattu".
  • Usé: Nghĩa là " kỹ" hoặc "sờn", có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không cụ thể như "rebattu".
Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại, không nhiều thành ngữ hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "rebattu", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "en avoir marre" (chán ngấy) để diễn tả cảm giác khi nghe những điều đã biết quá nhiều.
Kết luận:

Từ "rebattu" rất hữu ích trong việc miêu tả cảm giác khi một chủ đề trở nên nhàm chán do được lặp đi lặp lại nhiều lần.

tính từ
  1. nhắc đi, nhắc lại mãi
    • Sujet rebattu
      đề tài nhắc đi nhắc lại mãi
    • avoir les oreilles rebattues de quelque chose
      nghe chán tai điều

Words Mentioning "rebattu"

Comments and discussion on the word "rebattu"