Characters remaining: 500/500
Translation

rubato

Academic
Friendly

Từ "rubato" trong tiếng Phápmột thuật ngữ âm nhạc nguồn gốc từ tiếng Ý, thường được sử dụng để chỉ một phong cách chơi nhạc linh động, không tuân theo nhịp điệu cứng nhắc. Cụ thể, "rubato" cho phép người nghệ sĩ thay đổi tốc độ của bản nhạc một cách tự do, có thể tăng hoặc giảm nhịp điệu để thể hiện cảm xúc hơn.

Định nghĩa:
  • Tính từ/Phó từ: "Rubato" có thể được sử dụng như một phó từ trong âm nhạc để chỉ sự linh động trong cách biểu diễn.
  • Danh từ giống đực: "Un rubato" dùng để chỉ lối chơi nhạc mang tính linh động này.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong âm nhạc:

    • "Le pianiste a joué le morceau avec beaucoup de rubato." (Người chơi piano đã chơi bản nhạc với rất nhiều sự linh động.)
  2. Trong bối cảnh biểu diễn:

    • "Les musiciens utilisent le rubato pour exprimer leurs émotions." (Các nhạc công sử dụng rubato để thể hiện cảm xúc của họ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong phân tích âm nhạc:
    • Khi phân tích một tác phẩm âm nhạc, bạn có thể nói: "L'utilisation du rubato dans cette symphonie crée une atmosphère de tension et de relâchement." (Việc sử dụng rubato trong bản giao hưởng này tạo ra một bầu không khí căng thẳng thả lỏng.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Rubato" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng thể kết hợp với các thuật ngữ âm nhạc khác như "tempo" (nhịp điệu) để diễn tả hơn về cách chơi linh động trong một tình huống cụ thể.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Lento" (chậm lại), "Allegro" (nhanh), nhưng chúng không mang ý nghĩa linh động như "rubato".
  • Từ đồng nghĩa: "Flexible" (linh hoạt) trong ngữ cảnh không chính thức.
Idioms Phrasal verb:
  • Trong âm nhạc, không nhiều cụm từ hay thành ngữ đi kèm với "rubato", nhưng có thể nói "prendre son temps" (dành thời gian) để diễn tả sự tự do trong việc biểu diễn, tương tự như ý nghĩa của "rubato".
tính từ, phó từ
  1. (âm nhạc) linh động
danh từ giống đực
  1. (âm nhạc) lối linh động

Comments and discussion on the word "rubato"