Characters remaining: 500/500
Translation

refaire

Academic
Friendly

Từ "refaire" trong tiếng Phápmột động từ rất hữu ích thường được sử dụng. Dưới đâygiải thích về từ này cùng với các ví dụ cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa

"Refaire" là một ngoại động từ, có nghĩa là "làm lại", "sửa lại", hoặc "thực hiện lại" một hành động nào đó. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Cách sử dụng ví dụ
  1. Ngoại động từ (transitif)

    • Refaire son devoir: làm lại bài (học)
    • Refaire sa vie: làm lại cuộc đời
    • Refaire un mur: sửa lại bức tường
  2. Nội động từ (intransitif)

    • Cette donne est à refaire: lần chia bài này phải làm lại
Biến thể của từ "refaire"
  • Refait (dạng quá khứ): đã làm lại
  • Refais (dạng hiện tại ngôi thứ nhất số ít): tôi làm lại
  • Refaites (dạng hiện tại ngôi thứ hai số nhiều): các bạn làm lại
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Reproduire: tái sản xuất, làm lại một cách chính xác
  • Rétablir: khôi phục, thiết lập lại
  • Réparer: sửa chữa, thường dùng cho các vật thể
Idioms cụm động từ
  • Se laisser refaire: bị lừa, mắc lừa
    • Ví dụ: Il s'est laissé refaire par un vendeur malhonnête. (Anh ấy đã bị lừa bởi một người bán hàng không trung thực.)
  • À refaire: cần phải làm lại
    • Ví dụ: Ce projet est à refaire car il n'est pas satisfaisant. (Dự án này cần phải làm lại không đạt yêu cầu.)
Chú ý

Khi sử dụng "refaire", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các công việc chuyên môn.

ngoại động từ
  1. làm lại
    • Refaire son devoir
      làm lại bài
    • Refaire sa vie làm
      lại cuộc đời
  2. sửa lại, chữa lại
    • Refaire un mur
      chữa lại bức tường
  3. (thân mật) lừa
    • Se laisser refaire
      mắc lừa
    • refaire sa santé
      lấy lại sức khỏe
nội động từ
  1. làm lại
    • Cette donne est à refaire
      lần chia bài này phải làm lại, phải chia lại bài

Similar Spellings

Words Containing "refaire"

Comments and discussion on the word "refaire"