Characters remaining: 500/500
Translation

rempiler

Academic
Friendly

Từ "rempiler" trong tiếng Pháp có thể được hiểu như sau:

Định Nghĩa:
  1. Ngoại động từ: "rempiler" có nghĩa là "chống lên lại" hoặc "đăngthêm". Trong ngữ cảnh quân sự, thường được dùng để chỉ việc tái nhập ngũ hoặc tái gia nhập một tổ chức nào đó.
  2. Nội động từ (tiếng lóng, biệt ngữ): Từ này cũng có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh không chính thức để diễn tả việc quay lại làm việcđó trước đó đã ngừng lại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Quân sự:

    • "Après avoir quitté l'armée, il a décidé de rempiler pour deux ans de plus." (Sau khi rời quân đội, anh ấy đã quyết định tái nhập ngũ thêm hai năm nữa.)
  2. Ngữ cảnh khác:

    • "Après une pause, elle a décidé de rempiler dans le monde du théâtre." (Sau một thời gian nghỉ, ấy đã quyết định quay lại với thế giới sân khấu.)
Các biến thể của từ:
  • Rempile: Đâydạng mệnh lệnh của động từ "rempiler".
  • Rempilation: Danh từ chỉ hành động của việc tái gia nhập hoặc tái đăng ký.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói hoặc văn viết không chính thức, "rempiler" có thể được sử dụng để chỉ việc tái tham gia vào một hoạt động nào đó trước đây đã không còn thực hiện nữa.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Réinscrire: Có nghĩa là "đănglại", thường được dùng trong bối cảnh học tập hoặc tham gia các hoạt động.
  • Rejoindre: Có nghĩa là "gia nhập lại", thường được sử dụng khi nói về việc tham gia lại một nhóm hoặc đội ngũ.
Idioms cụm động từ:
  • "Rempiler pour un tour" có thể hiểu là "quay lại một lần nữa" trong ngữ cảnh tham gia vào một hoạt động nào đó, thường mang tính chất lặp lại.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "rempiler", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn, nhất là trong các tình huống chính thức như quân đội hay các tổ chức chuyên nghiệp. Từ này thường không được dùng trong các tình huống hàng ngày không lý do rõ ràng.
ngoại động từ
  1. chống lên lại
nội động từ
  1. (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) đăng thêm khóa nữa

Comments and discussion on the word "rempiler"