Characters remaining: 500/500
Translation

replaceable

/ri'pleisəbl/
Academic
Friendly

Từ "replaceable" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "có thể thay thế." Điều này có nghĩa một vật, người, hoặc điều đó có thể được đổi bằng một cái khác không làm mất đi giá trị hoặc chức năng của .

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc: "Replaceable" được hình thành từ động từ "replace" (thay thế) với hậu tố "-able," có nghĩa "có thể."
  • Nghĩa: Khi một cái đó được coi "replaceable," bạn có thể dễ dàng tìm một cái khác để thay thế không gặp quá nhiều khó khăn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The printer is replaceable if it breaks down." (Máy in có thể thay thế nếu hỏng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In a team, every member is important, but some roles are more replaceable than others." (Trong một đội, mỗi thành viên đều quan trọng, nhưng một số vai trò có thể thay thế dễ hơn những vai trò khác.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Replace (động từ): Thay thế.

    • dụ: "I need to replace the batteries in the remote control." (Tôi cần thay thế pin trong điều khiển từ xa.)
  • Replacement (danh từ): Sự thay thế, người hoặc vật thay thế.

    • dụ: "The replacement for the broken part arrived yesterday." (Phần thay thế cho bộ phận hỏng đã đến hôm qua.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Substitutable: Cũng có nghĩa có thể thay thế, thường dùng trong ngữ cảnh hàng hóa hoặc nguyên liệu.
  • Interchangeable: Nghĩa có thể hoán đổi cho nhau, thường dùng để chỉ hai vật giống nhau có thể thay thế cho nhau.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Replace someone/something with someone/something": Thay thế ai đó/cái bằng ai đó/cái .
    • dụ: "They replaced the old software with a new one." (Họ đã thay thế phần mềm bằng một cái mới.)
Tổng kết:

Từ "replaceable" chủ yếu được sử dụng để chỉ những thứ có thể thay thế không làm giảm đi giá trị hoặc chức năng của chúng.

tính từ
  1. có thể thay thế

Comments and discussion on the word "replaceable"