Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
exchangeable
/iks'tʃeindʤəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể đổi được, có thể đổi chác, có thể trao đổi
    • exchangeable value
      giá trị trao đổi
Comments and discussion on the word "exchangeable"