Từ "requiem" trong tiếng Anh có nghĩa là "lễ cầu siêu" hoặc "lễ cầu hồn". Đây là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo và âm nhạc để chỉ các buổi lễ hoặc tác phẩm âm nhạc được dùng để tưởng nhớ và cầu nguyện cho những người đã khuất.
Định nghĩa
Danh từ: Một buổi lễ, thường là trong Kitô giáo, được tổ chức để cầu nguyện cho linh hồn của người đã mất.
Âm nhạc: Một tác phẩm âm nhạc được sáng tác cho buổi lễ cầu siêu.
Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản: The church held a requiem for the deceased. (Nhà thờ đã tổ chức một lễ cầu siêu cho người đã khuất.)
Câu nâng cao: The composer’s requiem was performed at the memorial service, moving everyone to tears. (Tác phẩm requiem của nhà soạn nhạc đã được biểu diễn tại buổi lễ tưởng niệm, khiến mọi người xúc động rơi nước mắt.)
Biến thể và cách sử dụng khác
Requiem Mass: Lễ cầu siêu trong Kitô giáo, thường được tổ chức để cầu nguyện cho linh hồn của người đã mất.
Requiem aeternam: Một cụm từ Latin có nghĩa là "vĩnh hằng", thường xuất hiện trong các buổi lễ cầu siêu.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Eulogy: Bài điếu văn, thường được đọc trong tang lễ.
Funeral: Lễ tang, nghi thức đưa tiễn người đã khuất.
Obsequies: Nghi lễ tang, thường dùng trong văn phong trang trọng.
Cụm từ và thành ngữ liên quan
Rest in peace: Ngủ yên, một cụm từ thường dùng để cầu nguyện cho người đã mất.
In memoriam: Trong ký ức, thường được sử dụng trong các bài viết hoặc tưởng niệm người đã khuất.
Chú ý