Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reship
/'ri:'ʃip/
Jump to user comments
động từ
  • lại cho xuống tàu; lại chuyên chở bằng tàu; lại đi tàu
  • chuyển sang tàu khác
Related search result for "reship"
Comments and discussion on the word "reship"