Characters remaining: 500/500
Translation

retrogression

/,retrou'gresʃn/
Academic
Friendly

Từ "retrogression" trong tiếng Anh có nghĩa sự lùi lại, sự giật lùi hoặc sự đi ngược lại. thường được dùng để chỉ một quá trình hoặc tình trạng một thứ đó trở nên tồi tệ hơn, yếu đi hoặc quay trở lại trạng thái trước đó thay vì tiến bộ.

Định nghĩa: - Danh từ: Retrogression (sự lùi lại, sự giật lùi, sự đi ngược lại, sự suy yếu, sự trở thành xấu hơn).

Cách sử dụng: 1. Sử dụng thông thường: - "The retrogression of the economic situation has worried many citizens." (Sự lùi lại của tình hình kinh tế đã khiến nhiều công dân lo lắng.)

Biến thể của từ: - Retrograde (adj): Có nghĩa đi lùi, giật lùi. dụ: "The retrograde motion of the planets can be confusing to new astronomers." (Chuyển động giật lùi của các hành tinh có thể gây nhầm lẫn cho những nhà thiên văn học mới.) - Retrograde (noun): Tương tự, có thể dùng để chỉ hành động hoặc tình trạng giật lùi.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - Decline: Sự suy giảm. - Recession: Sự suy thoái, lùi lại trong kinh tế. - Deterioration: Sự xấu đi.

Idioms cụm động từ liên quan: - "Fall back": Quay lại, rơi lại (thường được dùng khi nói về việc không tiến bộ). - "Take a step back": Lùi một bước, quay lại (có thể dùng trong bối cảnh cần xem xét lại tình hình).

Chú ý: - Từ "retrogression" có thể dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau như kinh tế, xã hội, chính trị, khoa học. mang một sắc thái tiêu cực thường liên quan đến việc không phát triển hoặc lùi lại về sau. - Trong khi "retrogression" thường chỉ sự trở lại tình trạng xấu hơn, "progression" từ đối lập, có nghĩa sự tiến bộ, phát triển.

Hy vọng những giải thích dụ trên giúp bạn hiểu hơn về từ "retrogression".

danh từ
  1. (như) retrogradation
  2. sự lùi lại, sự giật lùi, sự đi ngược lại
  3. sự suy yếu, sự trở thành xấu hơn

Comments and discussion on the word "retrogression"