Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for root crop in Vietnamese - English dictionary
gốc rễ
làm chiêm
được mùa
bù
rễ
diệt trừ
nhổ
làm mùa
nông vụ
mùa màng
mất mùa
gối vụ
giáp hạt
hớt
diều
gieo trồng
làm màu
khai căn
dao cầu
rễ chùm
rễ bên
căn do
cội
bội thu
rễ củ
rễ cái
căn số
rễ cọc
chênh lệch
bắt rễ
cỗi
nghiệm
chột
căn
nông nghiệp