Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
roumain
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Ru-ma-ni
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Ru-ma-ni
Related search result for "roumain"
Comments and discussion on the word "roumain"