Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rousing
/'rauziɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đánh thức, sự làm thức tỉnh
    • he wants rousing
      nó cần phải thức tỉnh
tính từ
  • khêu gợi, khích động, làm hào hứng, làm phấn chấn
    • a rousing appeal
      một lời khêu gợi khích động, một lời kêu gọi làm phấn chấn lòng người
  • nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi
    • a rousing welcome
      sự đón tiếp nồng nhiệt
    • a rousing cheer
      tiếng vỗ tay hoan hô nhiệt kiệt
Related words
Related search result for "rousing"
Comments and discussion on the word "rousing"