Characters remaining: 500/500
Translation

carousing

Academic
Friendly

Từ "carousing" trong tiếng Anh một động từ (verb) có nghĩa tham gia vào các hoạt động tiệc tùng, uống rượu vui chơi, thường một cách thái quá hoặc không kiểm soát. Khi dịch sang tiếng Việt, "carousing" có thể hiểu "chè chén no say" hoặc "chè chén say sưa".

Định nghĩa:
  • Carousing (động từ): Tham gia vào các hoạt động vui chơi, uống rượu với thái độ thoải mái, thường trong những bữa tiệc hoặc buổi tụ tập.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "They spent the weekend carousing at the beach."
    • (Họ đã dành cả cuối tuần để chè chén say sưabãi biển.)
  2. Câu phức tạp:

    • "After a long week at work, he enjoys carousing with his friends at the local pub."
    • (Sau một tuần làm việc dài, anh ấy thích tham gia tiệc tùng với bạn bèquán rượu địa phương.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The college students are known for carousing late into the night during finals week."
    • (Các sinh viên đại học được biết đến với việc chè chén say sưa đến tận khuya trong tuần thi.)
Biến thể của từ:
  • Carouse (động từ): Chỉ hành động tiệc tùng, uống rượu.
  • Carouser (danh từ): Người tham gia vào việc tiệc tùng, uống rượu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Revel: Tham gia vào các hoạt động vui chơi, tiệc tùng với sự phấn khích.
  • Binge: Tham gia vào việc tiêu thụ một cái đó (thường thức ăn hoặc đồ uống) một cách thái quá.
  • Frolic: Chơi đùa, vui chơi một cách vui vẻ tự do.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Party hard: Tiệc tùng một cách nhiệt tình, thường liên quan đến việc uống rượu.
  • Let loose: Thả lỏng, không còn căng thẳng, có thể liên quan đến việc vui chơi uống rượu.
Lưu ý:
  • "Carousing" thường mang một nghĩa tiêu cực hoặc miêu tả những hành động có thể dẫn đến việc mất kiểm soát, vậy nên sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp.
Adjective
  1. chè chén no say, chè chén say sưa

Comments and discussion on the word "carousing"