Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for rua in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ở truồng
đầu ruồi
đầy ruột
đứt ruột
đớp ruồi
buốt ruột
cò ruồi
cắm ruộng
cắt ruột
cởi truồng
cồn ruột
cháu ruột
chú ruột
chim đớp ruồi
chim ruồi
cười ruồi
dì ruột
em ruột
gan ruột
ghẻ ruồi
giong ruổi
héo đầu ruồi
héo ruột
làm ruộng
lòi ruột
lông ruột
lú ruột
lồng ruột
lột truồng
mát ruột
moi ruột
nóng ruột
nga truật
nhựa ruồi
ong ruồi
phế truất
rát ruột
rút ruột
rứt ruột
rửa ruột
rỗng ruột
rối ruột
rong ruổi
rua
ruỗng
ruỗng nát
ruốc
ruốc bông
ruối
ruồi
ruồi da
ruồi gai
ruồi giòi
ruồi giấm
ruồi muỗi
ruồi ngủ
ruồi nhặng
ruồi ong
ruồi phân
ruồi trâu
ruồng bỏ
ruồng bố
ruồng rẫy
ruổi
ruổi giong
ruộm
ruộng
ruộng đất
ruộng đồng
ruộng bậc thang
ruộng công
ruộng lúa
ruộng mạ
ruộng muối
ruộng nương
ruộng rẫy
ruộng rộc
ruộng vườn
ruột
ruột chay
First
< Previous
1
2
Next >
Last