Từ "runny" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "chảy ra" hoặc "có xu hướng chảy". Nó thường được sử dụng để mô tả những chất lỏng như nước mắt, nước mũi, hoặc thậm chí là thức ăn. Dưới đây là một số giải thích chi tiết và ví dụ cho từ "runny":
Runny nose: Mũi chảy nước.
Runny eyes: Mắt chảy nước.
Runny egg: Trứng lòng đào hoặc trứng chảy.
"Runny" có thể được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như: - Runny paint: Sơn loãng, dễ chảy. - The paint was too runny to apply smoothly. (Sơn quá loãng để có thể quét đều.)
Mặc dù không có idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến "runny", bạn có thể gặp cụm từ như: - Runny situation: Tình huống khó xử, nhưng đây là cách chơi chữ và không phải là nghĩa gốc của "runny".
Từ "runny" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sức khỏe hoặc thức ăn, và hiểu rõ nghĩa của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày.