Characters remaining: 500/500
Translation

runny

/'rʌni/
Academic
Friendly

Từ "runny" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "chảy ra" hoặc " xu hướng chảy". thường được sử dụng để mô tả những chất lỏng như nước mắt, nước mũi, hoặc thậm chí thức ăn. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ cho từ "runny":

Định nghĩa
  • Runny: Tình trạng khi một chất lỏng hoặc một vật đó chảy ra do loãng hoặc không đặc.
dụ sử dụng
  1. Runny nose: Mũi chảy nước.

    • My nose is runny because I have a cold. (Mũi tôi chảy nước tôi bị cảm.)
  2. Runny eyes: Mắt chảy nước.

    • I have runny eyes from the allergies. (Tôi mắt chảy nước do dị ứng.)
  3. Runny egg: Trứng lòng đào hoặc trứng chảy.

    • I like my eggs runny. (Tôi thích trứng lòng đào.)
Cách sử dụng nâng cao

"Runny" có thể được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau, dụ như: - Runny paint: Sơn loãng, dễ chảy. - The paint was too runny to apply smoothly. (Sơn quá loãng để có thể quét đều.)

Biến thể từ gần giống
  • Run: Động từ "chạy", có thể gây nhầm lẫn nhưng trong một số ngữ cảnh có thể liên quan đến việc chất lỏng chảy.
  • Fluid: Chất lỏng, có thể được dùng để chỉ những thứ tính chất chảy.
  • Watery: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ chất lỏng loãng hơn không nhất thiết phải chảy ra.
Từ đồng nghĩa
  • Liquid: Chất lỏng.
  • Flowing: Chảy, thường chỉ trạng thái chảy liên tục của một chất lỏng.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến "runny", bạn có thể gặp cụm từ như: - Runny situation: Tình huống khó xử, nhưng đây cách chơi chữ không phải nghĩa gốc của "runny".

Kết luận

Từ "runny" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sức khỏe hoặc thức ăn, hiểu nghĩa của sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày.

tính từ
  1. muốn chảy ra (nước mắt, nước mũi...)

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "runny"