Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả âm thanh không rõ ràng, tiếng rung, hoặc nhiều âm thanh lẫn lộn khiến cho việc nghe trở nên khó khăn. Đây một từ thường được sử dụng trong lĩnh vực âm thanh, âm nhạc, hoặc khi nói về các thiết bị phát âm.

Định nghĩa:
  • (âm thanh): âm thanh tiếng rung, pha tạp nhiều âm khác nhau, rất khó nghe.
dụ sử dụng:
  1. Trong âm thanh:

    • "Loa , khiến cho âm nhạc không được trong trẻo." (Âm thanh phát ra từ loa không rõ ràng, nhiều âm lẫn lộn.)
    • "Khi nghe đài phát thanh, tôi cảm thấy tiếng quá, phải chỉnh lại anten." (Âm thanh phát ra không , tiếng rít lẫn tạp âm.)
  2. Trong ngữ cảnh khác:

    • "Giọng nói của anh ấy phần , khó nghe khi nói chuyện qua điện thoại." (Giọng nói không rõ ràng, phần rung khó nghe.)
    • "Cái máy tính của tôi chạy quá, không thể làm việc được." (Máy tính phát ra tiếng kêu lạ, khó chịu.)
Sử dụng nâng cao:
  • Từ "" có thể được dùng trong một số ngữ cảnh mô tả tình trạng không chỉ âm thanh còn liên quan đến hình ảnh hoặc cảm xúc:
    • "Bức tranh này màu sắc , không sống động như những bức tranh khác." (Màu sắc không nét, không tươi sáng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Rè rè: Miêu tả âm thanh liên tục, phần lặp lại. dụ: "Tiếng rè rè của con muỗi làm tôi không ngủ được."
  • rạc: Miêu tả âm thanh không , phần lộn xộn. dụ: " ấy nói chuyện rạc, khó hiểu được ý nghĩa."
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Rít: Âm thanh cao chói, có thể được sử dụng để miêu tả âm thanh khó chịu. dụ: "Tiếng rít của máy cưa làm tôi cảm thấy khó chịu."
  • Mờ: Có thể dùng để miêu tả hình ảnh không rõ ràng, tương tự như âm thanh . dụ: "Bức ảnh này mờ quá, không nhìn thấy ."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "", cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau.

  1. (âm thanh) tiếng rung, pha tạp nhiều âm khác nhau, rất khó nghe: Loa Đài phát như thế nào nghe thế?

Comments and discussion on the word "rè"